bao phủ   
 
 
    verb
    To wrap, to cover, to envelop    mây đen bao phủ bầu trời   black clouds wrapped the sky    tuyết bao phủ mặt đất   snow covered the ground    sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩn   after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery
 
   | [bao phủ] |    | động từ |  |   |   | to wrap, to cover, to envelop |  |   |   | mây đen bao phủ bầu trời |  |   | black clouds wrapped the sky  |  |   |   | tuyết bao phủ mặt đất |  |   | snow covered the ground |  |   |   | sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ ) trong vòng bí ẩn  |  |   | after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery |  
 
    | 
		 |